vi
Vietnamese
VN
Vietnam
/
.
,
:
,
;
‘
’
“
”
sáng
chiều
metric
General
0
0,00
#.##0
#.##0,00
#.###,00
0,00E+000
0,00E+00
0%
0,00%
#.##0 [CURRENCY];-#.##0 [CURRENCY]
#.##0,00 [CURRENCY];-#.##0,00 [CURRENCY]
#.##0 [CURRENCY];[RED]-#.##0 [CURRENCY]
#.##0,00 [CURRENCY];[RED]-#.##0,00 [CURRENCY]
#.##0,00 CCC
#.##0,-- [CURRENCY];[RED]-#.##0,-- [CURRENCY]
D/M/YY
NNNN DD MMMM YYYY
DD/MM/YY
DD/MM/YYYY
D MMMM YY
D MMMM YYYY
D MMMM YYYY
D MMMM YYYY
D MMMM YYYY
NNNN, D MMMM YY
NN DD/MM/YYYY
NNNN, D MMMM YYYY
NNNN D MMMM YYYY
DD-MM
YY-MM-DD
ISO 8601
YYYY-MM-DD
ISO 8601
MM/YY
DD MMMM
MMMM
QQ YY
WW
HH:MM
HH:MM:SS
HH:MM AM/PM
HH:MM:SS AM/PM
[HH]:MM:SS
MM:SS,00
[HH]:MM:SS,00
DD/MM/YY HH:MM AM/PM
DD/MM/YYYY HH:MM:SS
&̀<<̉<<̃<<́<<̣ &a<ă<<<Ă<â<<<Â &d<đ<<<Đ &e<ê<<<Ê &o<ô<<<Ô<ơ<<<Ơ &u<ư<<<Ư
IGNORE_CASE
IGNORE_CASE
A-Z
0
1
t.
t.
sun
Chủ Nhật
Chủ Nhật
mon
Thứ Hai
Thứ Hai
tue
Thứ Ba
Thứ Ba
wed
Thứ Tư
Thứ Tư
thu
Thứ Năm
Thứ Năm
fri
Thứ Sáu
Thứ Sáu
sat
Thứ Bảy
Thứ Bảy
jan
Tháng 01
Tháng 01
feb
Tháng 02
Tháng 02
mar
Tháng 03
Tháng 03
apr
Tháng 04
Tháng 04
may
Tháng 05
Tháng 05
jun
Tháng 06
Tháng 06
jul
Tháng 07
Tháng 07
aug
Tháng 08
Tháng 08
sep
Tháng 09
Tháng 09
oct
Tháng 10
Tháng 10
nov
Tháng 11
Tháng 11
dec
Tháng 12
Tháng 12
bc
TCN
Trước Công Nguyên
ad
SCN
Sau Công Nguyên
mon
1
VND
₫
VND
Việt Nam Đồng
2
đúng
sai
quý 1
quý 2
quý 3
quý 4
trên
dưới
Q1
Q2
Q3
Q4